Kawasaki KLX 250 vẫn giữ nguyên phong cách tối giản nhất có thể nhằm tối ưu trọng lượng giúp chiếc xe tăng tốc và “bay nhảy” tốt hơn trong những địa hình hiểm trở. Nếu KLX 125 không làm bạn hài lòng với tốc độ, thì KLX 250 sẽ bù đắp điều đó.
Thông tin kỹ thuật Kawasaki KLX 250
Phân khối ( Displacement ) | 249 cc |
Loại động cơ ( Engin type) | Động cơ 4 thì, 1 xi lanh, DOHC, 4 van |
Sức mạnh tối đa ( Max Power ) | |
Tỉ lệ nén ( Compression ration) | 11.0:1 |
Mômen xoắn cực đại ( Max Torque ) | |
Đường kính và khoảng chạy piston ( Bore & Stroke ) | 72.0mm x 61.2mm |
Tốc độ tối đa (Top speed) | |
Van mỗi xy lanh ( Valves per cylinder ) | 4 |
Hệ thống xăng ( Fuel system ) | Phun xăng điện tử họng gió 34mm |
Hệ thống điều khiển khí ( Fuel control ) | |
Hệ thống bơm nhớt ( Lubrication system ) | |
Hệ thống làm mát( Cooling system ) | Chất lỏng |
Hộp số ( Gearbox ) | 6 số |
Bộ ly hợp ( Clutch ) | Nồi ướt nhiều lá bố |
Loại truyền động ( Transmission type ) | Chain |
Hệ thống ống xả ( Exhaust system ) | 1 cổ pô, 1 ống xả |
Khung sườn ( Frame ) | |
Độ nghiêng chảng ba (Rake/Trail) | |
Giảm sóc trước ( Front suspension ) | Phuộc ống lồng hành trình 254mm |
Giảm sóc sau ( Rear suspension ) | Uni-Track hành trình 230mm |
Loại bánh trước (Front tyre dimensions) | 3.00-21 51P |
Loại bánh sau (Rear tyre dimensions) | 4.60-18 63P |
Thắng trước ( Front brakes ) | Thắng đĩa |
Thắng sau ( Rear brakes ) | Thắng đĩa |
Trọng lượng khô ( Dry weight ) | 304 lbs (137 kg) |
Chiều cao tổng thể (Overall height) | 47.4 in (1,200mm) |
Chiều dài tổng thể (Overall length) | 86.6 in (2,200 mm) |
Chiều rộng tổng thể (Overall width) | 32.3 in (820 mm) |
Khoảng cách gầm tới mặt đất (Ground clearance) | |
Khoảng cách yên tới mặt đất ( Seat height ) | 35 in (890 mm) |
Khoảng cách hai bánh (Wheelbase) | 56.3 in (1,430 mm) |
Dung tích bình xăng ( Fuel capacity ) | 7.5 lít |
Để lại một phản hồi