Ducati Scrambler Cafe Racer là phiên bản hiếm có ở Việt Nam, phiên bản này đặc biệt hơn những mẫu Ducati Scrambler khác một chút ở cặp vành căm, ghi đông thấp và gương gù rất đẹp.
Thông số kỹ thuật Ducati Scrambler Cafe Racer 2019
- Phân khối ( Displacement ): 803.00 ccm (49.00 cubic inches)
- Loại động cơ ( Engin type): V2, 4 thì
- Sức mạnh tối đa ( Max Power ): 73 mã lực tại vòng tua 8.250 vòng/phút
- Tỉ lệ nén ( Compression ration): 11:1
- Mômen xoắn cực đại ( Max Torque ): 67 Nm tại vòng tua 5.750 vòng/phút
- Đường kính và khoảng chạy piston ( Bore & Stroke ): 88.0 x 66.0 mm (3.5 x 2.6 inches)
- Van mỗi xy lanh ( Valves per cylinder ): 2 van Desmodromic
- Hệ thống xăng ( Fuel system ): Phun xăng điện tử, bình xăng con họng 50mm
- Hộp số ( Gearbox ): 6 cấp
- Bộ ly hợp ( Clutch ): Công nghệ Slipper Clutch
- Hệ thống ống xả ( Exhaust system ): 2 cổ pô, 2 pô
- Khung sườn ( Frame ): Sườn thép ống
- Độ nghiêng chảng ba (Rake/Trail): 21.8°
- Giảm sóc trước ( Front suspension ): USD Kayaba hành trình nhún 41 mm
- Giảm sóc sau ( Rear suspension ): Lò xo trụ đơn monoshock Kayaba
- Loại bánh trước (Front tyre dimensions): Mâm đúc, 17 inch, lốp có ruột, 120/70-17
- Loại bánh sau (Rear tyre dimensions): Mâm đúc, 17 inch, lốp có ruột, 180/55-17
- Thắng trước ( Front brakes ): Brembo M4.32 4 piston với đĩa đường kính 330 mm, có ABS
- Thắng sau ( Rear brakes ): Brembo M4.32 2 piston với đĩa đường kính 245 mm, có ABS
- Trọng lượng khô ( Dry weight ): 180 kg
- Chiều cao tổng thể (Overall height): 1,066 mm (42.0 inches)
- Chiều dài tổng thể (Overall length): 2,090 mm (82.3 inches)
- Chiều rộng tổng thể (Overall width): 875 mm (34.4 inches)
- Khoảng cách yên tới mặt đất ( Seat height ): 805 mm (31.7 inches) có thể tinh chỉnh
- Khoảng cách hai bánh (Wheelbase): 1,436 mm (56.5 inches)
- Dung tích bình xăng ( Fuel capacity ): 13.50 litres (3.57 gallons)
- Khởi động ( Starter ): Đề (Electric)
Để lại một phản hồi