Thông tin chi tiết và giá bán Kawasaki Ninja ZX-25R

Kawasaki Ninja ZX-25R 2020 có 2 phiên bản Standard có duy nhất màu sơn đen và ZX-25R SE nhận diện qua 3 màu sơn xanh lá cây, xanh dương và trắng. Ngoài màu sơn khác biệt, phiên bản SE còn sở hữu nhiều trang bị cao cấp hơn như phanh ABS, sang số nhanh, kính chắn gió màu khói, thanh chống đổ…

Giờ hãy cùng Chayxe.vn xem qua thông số chi tiết của mẫu xe Ninja ZX-25R 2020 nhé.

Thông số kỹ thuật Ninja ZX-25R

  • Khối lượng xe: 182 kg
  • Loại khung xe: Khung thép cường độ cao Trellis
  • Dài x Rộng x cao: 1,980 x 750 x 1,110 mm
  • Chiều dài cơ sở: 1.380 mm
  • Độ cao yên: 785mm
  • Khoảng cách gầm xe: 125 mm
  • Đường kính x hành trình piston: 50.0 x 31.8 mm
  • Hệ thống phun xăng: Fuel injection: ø30 mm x 4
  • Loại động cơ: DOHC, 4 xy lanh, 16 valves với bướm ga điện tử, chuyển số nhanh
  • Dung tích xy-lanh: 249.8 cc
  • Tỉ số nén: 11.5:1
  • Công suất tối đa: 51 mã lực/ 15,500 rpm (with Ram Air)
  • Mô-men xoắn cực đại: 22.9 Nm {2.3 kgfm} / 14,500 rpm
  • Hệ thống khởi động: Điện
  • Hộp số: 1 – N – 2 – 3 – 4 – 5 – 6
  • Hệ thống ly hợp: Ướt
  • Hệ thống làm mát: Liquid-cooled, 4-stroke In-Line Four
  • Phanh trước: Đĩa đơn 310mm with ABS
  • Phanh sau: Đĩa đơn ø220 mm with ABS
  • Phuộc trước: Up Side Dow hiêu Showa ø37 mm inverted fork (SFF-BP)
  • Phuộc sau: Phuộc monoshock nằm ngang Horizontal Back-link Rear Suspension điều chỉnh được
  • Kích cỡ lốp trước/sau: 110/70-R17 M/C (54H), Dunlop GPR300 / 150/60-R17 M/C (66H), Dunlop GPR300
  • Dung tích bình xăng: 15 lít
  • Tiêu chuẩn khí thải: Euro 5
  • Mức tiêu hao nhiên liệu: 25 km/lit

Bảng giá Kawasaki Ninja ZX-25R

Ninja ZX-25R 2021 bản cao cấp SE189.000.000VNĐ
Ninja ZX-25R 2021 bản tiêu chuẩn STD180.000.000VNĐ
Lưu ý đây là giá xe chưa lăn bánh

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*