Thông tin chi tiết và giá bán xe Suzuki EN150-A

Suzuki EN150-A là một giải pháp kinh tế và tiết kiệm rất nhiều cho anh em ưa thích motor và đặc biệt là chính hãng nữa. Với giá bán lẻ dưới 50 triệu đồng (ở thị trường TPHCM, bao giấy), EN đáp ứng khá tốt nhu cầu của một người chơi xe côn tay mà số tiền bỏ ra không cao hơn các xe phổ thông khác là bao.

Suzuki EN150 là dòng xe Naked Bike, tuy nhiên nó lại mang phong cách cổ điển chứ không đậm tính thể thao như đa số các xe Naked khác. Thiết kế phần đuôi xe của Suzuki EN150-A cũng khá “hiền lành” nên khó thu hút được sự quan tâm của người xem nếu chỉ thấy xe qua hình ảnh.

Nào, giờ hãy cùng Chayxe.vn xem qua thông số chi tiết và giá bán của mẫu xe Suzuki EN150-A nhé.

Thông số kỹ thuật xe Suzuki EN150-A

  • Dòng ( Model ): Suzuki EN150A
  • Năm ( Year ): 2012
  • Thể loại ( Category ): Naked
  • Phân khối ( Displacement ): 149.00 ccm
  • Loại động cơ ( Engin type): Single cylinder, 4-stroke
  • Sức mạnh tối đa ( Max Power ): 8,8 kw/8.000 vòng/phút
  • Tỉ lệ nén ( Compression ration): 8.9:1
  • Mômen xoắn cực đại ( Max Torque ): 11.0/ 6000 (N.m/r/min)
  • Tốc độ tối đa (Top speed): 95 km/h
  • Van mỗi xy lanh ( Valves per cylinder ): 2
  • Hệ thống xăng ( Fuel system ): Bình xăng con VE26K 26mm Keihin
  • Hệ thống điều khiển khí ( Fuel control ): Phun xăng điện tử – FI – Fuel Injection
  • Hệ thống bơm nhớt ( Lubrication system ): Forced pressure, wet sump, 1.7 liters
  • Hệ thống làm mát( Cooling system ): Không khí (Air)
  • Hộp số ( Gearbox ): 6 cấp (6-speed)
  • Bộ ly hợp ( Clutch ): Nồi ướt nhiều lá bố (Wet, multiple disc, cable operated, 2.8 liters oil capality)
  • Loại truyền động ( Transmission type ): Sên, 14-43, 118 mắt (links)
  • Hệ thống ống xả ( Exhaust system ): 1 ống xả (two piples)
  • Khung sườn ( Frame ): Thép ống ( Semi-double cradle)
  • Độ nghiêng chảng ba (Rake/Trail): 25°45′
  • Giảm sóc trước ( Front suspension ): Phuộc thủy lực hành trình 140 mm (Telescopic Fork 5.5 inches)
  • Giảm sóc sau ( Rear suspension ): Dual shocks, gắp, hành trình 95mm
  • Loại bánh trước (Front tyre dimensions): 2.75-18 tubeles không ruột
  • Loại bánh sau (Rear tyre dimensions): 90/90-18 tubeles không ruột
  • Thắng trước ( Front brakes ): Đĩa đơn 240 mm 1 piston
  • Thắng sau ( Rear brakes ): Drum 80 mm
  • Trọng lượng khô ( Dry weight ): 130 kg
  • Chiều cao tổng thể (Overall height): 1050 mm
  • Chiều dài tổng thể (Overall length): 2055 mm
  • Chiều rộng tổng thể (Overall width): 730 mm
  • Khoảng cách gầm tới mặt đất (Ground clearance): 1270 mm
  • Khoảng cách yên tới mặt đất ( Seat height ): 746 mm
  • Khoảng cách hai bánh (Wheelbase): 1.275 mm
  • Dung tích bình xăng ( Fuel capacity ): 14 lít (14 litres)
  • Khởi động ( Starter ): Đề (Electric)
  • Điện thế ( Voltage ): 6V – 6AH
  • Đánh lửa (Ignition): CDI
  • Bộ phận đánh lửa (Spark Plugs): NGK CR6HSA

Bảng giá xe Suzuki EN150-A

Tên xeGiáGiá lăn bánh
SUZUKI EN150A44.990.00051.305.500VNĐ

Ưu và nhược điểm xe Suzuki EN150-A

Ưu điểm

  • Xe chính hãng, giá tốt.
  • Xe cực kỳ ổn định và êm ái, kể cả khi chạy suốt nhiều giờ liền.
  • Thùng xăng lớn.
  • FI tiết kiệm xăng (hơn 50 cây/lít đường trường).
  • Xe vẫn ổn định khi chạy trên 100km/h.
  • Gầm xe cao.
  • Yên xe to.
  • Đi đường trường tốt.

Nhược điểm

  • Dùng mâm hiếm 18″.
  • Lốp sau nhỏ, bám đường kém, trơn trợt.
  • Đuôi xe chưa đẹp.
  • Tem xe màu đen quá xấu.

Bài viết này sử dụng hình ảnh của Tinh Tế

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*