Thông tin chi tiết xe Suzuki GZ125

Suzuki GZ125 được trang bị hộp số 5 cấp gồm 1 số tới và 4 số lùi, chạy rất êm, tốc độ tối đa khoảng 110km/h, tiêu hao nhiên liệu thấp. Suzuki GZ125 được trang bị bình xăng con không phun xăng điện tử, mức tiêu hao khoảng 55km/lít. Động cơ bền và ít hỏng vặt nhưng nếu không biết thì mua phụ tùng máy hơi khó vì Suzuki không có đại lý bán phụ tùng xe này ở Việt Nam nhưng nếu bạn thích bạn có thể mua tại chợ Tân Thành TPHCM.

Giờ hãy cùng Chayxe.vn điểm qua thông số của mẫu xe Suzuki GZ125 nhé.

Thông số kỹ thuật xe Suzuki GZ125

  • Dòng ( Model ): Suzuki GZ125
  • Năm ( Year ): 2011
  • Thể loại ( Category ): Cruiser
  • Phân khối ( Displacement ): 124cc
  • Loại động cơ ( Engin type): Air-cooled/4-stroke/OHC/Single Cylinder
  • Sức mạnh tối đa ( Max Power ): 12 bhp
  • Tỉ lệ nén ( Compression ration): 9:05:01
  • Mômen xoắn cực đại ( Max Torque ): 7 ft-lb
  • Tốc độ tối đa (Top speed): 65 mph
  • Van mỗi xy lanh ( Valves per cylinder ): 2
  • Hệ thống xăng ( Fuel system ): Bình xăng con Keihin
  • Hệ thống điều khiển khí ( Fuel control ): SOHC
  • Hệ thống bơm nhớt ( Lubrication system ): Forced and wet sumpOil capacity: 1.8 litres (0.15 imp gal; 0.18 US gal)
  • Hệ thống làm mát( Cooling system ): Không khí (Air)
  • Hộp số ( Gearbox ): 5 cấp (5-speed)
  • Bộ ly hợp ( Clutch ): Nồi ướt nhiều lá bố (Wet, multiple disc, cable operated, 2.8 liters oil capality)
  • Loại truyền động ( Transmission type ): Sên 520
  • Hệ thống ống xả ( Exhaust system ): 1 ống xả (two piples)
  • Khung sườn ( Frame ): Thép ống ( Semi-double cradle)
  • Giảm sóc trước ( Front suspension ): Phuộc thủy lực hành trình 140 mm (Telescopic Fork 5.5 inches)
  • Giảm sóc sau ( Rear suspension ): Dual shocks, gắp, hành trình 95mm
  • Loại bánh trước (Front tyre dimensions): 110/80 x 16
  • Loại bánh sau (Rear tyre dimensions): 0/90 x 15
  • Thắng trước ( Front brakes ): Phanh đĩa 275 mm
  • Thắng sau ( Rear brakes ): Phanh đùm 130 mm
  • Trọng lượng khô ( Dry weight ): 125 kg
  • Khoảng cách yên tới mặt đất ( Seat height ): 680 mm
  • Dung tích bình xăng ( Fuel capacity ): 14 lít
  • Khởi động ( Starter ): Electric
  • Điện thế ( Voltage ): 12V – 11AH
  • Đánh lửa (Ignition): CDI
  • Bộ phận đánh lửa (Spark Plugs): C6HSA

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*