Thông số chi tiết Yamaha Sirius 2020

Yamaha Sirius là mẫu xe số bền bỉ đã có mặt tại thị trường Việt Nam hơn 20 năm trước. Nào, giờ chúng ta cùng xem qua vài chi tiết của Yamaha Sirius 2020 nhé. Điểm qua thông số Yamaha Sirius 2020 phanh cơ, Yamaha Sirius Fi 2020 phanh đĩa, Yamaha Sirius 2020 phanh đĩa, Yamaha Sirius Fi 2020 phanh cơ

Thông số kỹ thuật Yamaha Sirius 2020 bản phanh cơ

  • Động cơ: 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
  • Bố trí xi lanh: Xi lanh đơn
  • Dung tích xy lanh (CC): 110.3cc
  • Đường kính và hành trình piston: 50.0×57.9 mm
  • Tỷ số nén: 9,3:1
  • Công suất tối đa: 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút
  • Mô men cực đại: 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút
  • Hệ thống bôi trơn: Các te ướt
  • Dung tích bình xăng: 4.2 lít
  • Hệ thống đánh lửa: TCI
  • Hệ thống ly hợp: Đa đĩa, Ly tâm loại ướt
  • Kiểu hệ thống truyền lực: 4 số tròn
  • Giá bán: 18.100.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật Yamaha Sirius 2020 bản phanh đĩa

  • Động cơ: 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
  • Bố trí xi lanh: Xy lanh đơn
  • Dung tích xy lanh: 110.3cc
  • Đường kính và hành trình piston: 51,0mm x 54,0mm
  • Tỷ số nén: 9,3:1
  • Công suất tối đa: 6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút)
  • Mô men cực đại: 9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút)
  • Hệ thống khởi động: Điện / Cần đạp
  • Hệ thống bôi trơn: Ngâm trong dầu
  • Dung tích dầu máy: 1,0 lít
  • Dung tích bình xăng: 4,2 lít
  • Bộ chế hòa khí: VM21x1
  • Hệ thống đánh lửa: DC-CDI
  • Hệ thống ly hợp: Ly tâm loại ướt
  • Kiểu hệ thống truyền lực: 4 số tròn
  • Kích thước bánh trước / bánh sau: 70/90-17MC 33P / 80/90 – 17MC 43P
  • Phanh trước: Phanh thường
  • Phanh sau: Phanh thường
  • Giảm xóc trước: Giảm chấn dầu, lò xo
  • Giảm xóc sau: Giảm chấn dầu và Lò xo
  • Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.890mm x 665mm x 1.035mm
  • Độ cao yên xe: 770mm
  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe: 1.200mm
  • Độ cao gầm xe: 130mm
  • Thời gian bảo hành: 3 năm/ 30,000km
  • Giá bán: 19.100.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật Yamaha Sirius Fi 2020 bản phanh cơ

  • Động cơ: 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
  • Bố trí xi lanh: Xi lanh đơn
  • Dung tích xy lanh (CC): 115 cm3
  • Đường kính và hành trình piston: 50.0×57.9 mm
  • Tỷ số nén: 9,3:13
  • Công suất tối đa: 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút
  • Mô men cực đại: 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút
  • Hệ thống khởi động: Điện / Cần đạp
  • Hệ thống bôi trơn: Các te ướt
  • Dung tích bình xăng: 3,8 L
  • Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun xăng điện tử
  • Hệ thống đánh lửa: TCI
  • Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp: 2.900(58/20)/2.857(40/14)
  • Hệ thống ly hợp: Ly hợp ướt đa đĩa, ly tâm tự động
  • Tỷ số truyền động: 1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22)
  • Kiểu hệ thống truyền lực: 4 số tròn
  • Loại khung: Underbone
  • Độ lệch phương trục lái: 26° 20’/ 73 mm
  • Phanh trước: Phanh đĩa thủy lực
  • Phanh sau: Phanh tang trống
  • Lốp trước: 70/90-17 M/C 38P (Lốp có săm)
  • Lốp sau: 80/90-17 M/C 50P (Lốp có săm)
  • Giảm xóc trước: Giảm chấn dầu
  • Giảm xóc sau: Lò xo
  • Đèn trước/đèn sau: 12V, 35W/35Wx1 / 12V,10Wx2 / 12V,10Wx2
  • Kích thước (dài x rộng x cao): 1.940 mm×715 mm×1.075 mm
  • Độ cao yên xe: 775 mm
  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe: 1.235 mm
  • Độ cao gầm xe: 155 mm
  • Trọng lượng ướt: 99 kg
  • Giá bán: 19.990.000 VNĐ

Thông số kỹ thuật Yamaha Sirius Fi 2020 bản phanh đĩa

  • Động cơ : Loại động cơ 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
  • Bố trí xi lanh : Dung tích xy lanh 110.3cc
  • Đường kính và hành trình piston : 51,0mm x 54,0mm
  • Tỷ số nén : 9,3:1
  • Công suất tối đa : 6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút)
  • Mô men cực đại : 9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút)
  • Dung tích dầu máy : 1,0 lít
  • Dung tích bình xăng : 4,2 lít
  • Bộ chế hòa khí : VM21x1
  • Hệ thống đánh lửa : DC-CDI
  • Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp : 2,875 / 2,600
  • Phanh trước : Phanh đĩa
  • Phanh sau : Phanh thường
  • Giảm xóc trước : Giảm chấn dầu, lò xo
  • Giảm xóc sau : Giảm chấn dầu – Lò xo
  • Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.890mm x 665mm x 1.035mm
  • Độ cao yên xe: 770mm
  • Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe : 1.200mm
  • Giá bán: 22.990.000 VNĐ

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*